Có 1 kết quả:
大限 dà xiàn ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the limit
(2) maximum
(3) one's allocated lifespan
(2) maximum
(3) one's allocated lifespan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0